少儿图书馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
|---|---|---|---|
| K811-49/14=2 | 42120101XNL00030123 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面1列2层 |
| K811-49/14=2 | 42120101XNL00030122 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面1列2层 |
十六潭香城书房
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
|---|---|---|---|
| K811-49/14=2 | 42120101XNL00161858 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |