少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K833.515/1 | 42120101XNL00030165 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面6列7层 |
K833.515/1 | 42120101XNL00030164 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面6列7层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K833.515/1 | 42120101XNL00145452 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K833.515/1 | 42120101XNL00162834 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |