天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K248.09/5:3 | 42120101XNL00020080 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面9列8层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K248.09/5:3 | 42120101XNL00173461 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面9列6层 |
K248.09/5:3 | 42120101XNL00020079 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面9列6层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K248.09/5:3 | 42120101XNL00162933 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |