天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.78/8 | 42120101XNL00020092 | 已借出 | 一楼开架借阅五区1排B面3列6层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.78/8 | 42120101XNL00020091 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面1列4层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.78/8 | 42120101XNL00151669 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.78/8 | 42120101XNL00145094 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |