开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K239.09/5 | 42120101XNL00030286 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面8列4层 |
K239.09/5 | 42120101XNL00030285 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面8列4层 |
K239.09/5 | 42120101XNL00175519 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K239.09/5 | 42120101XNL00160915 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |