开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=342/2 | 42120101XNL00030259 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面3列1层 |
K827=342/2 | 42120101XNL00030260 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面3列1层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=342/2 | 42120101XNL00141172 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=342/2 | 42120101XNL00162843 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |