开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
S68/18 | 42120101XNL00030438 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区5排B面1列1层 |
S68/18 | 42120101XNL00030437 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区5排B面1列1层 |
S68/18 | 42120101XNL00184573 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区5排B面1列1层 |
S68/18 | 42120101XNL00101071 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区5排B面1列1层 |
S68/18 | 42120101XNL00101070 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区5排B面1列1层 |