开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
S858.28/4=3 |
42120101XNL00030547 |
Sẵn có
|
三楼开架借阅一区6排A面1列1层 |
S858.28/4=3 |
42120101XNL00030548 |
Sẵn có
|
三楼开架借阅一区6排A面1列1层 |
S858.28/4=3 |
42120101XNL00101433 |
Sẵn có
|
三楼开架借阅一区6排A面1列1层 |
S858.28/4=3 |
42120101XNL00101434 |
Sẵn có
|
三楼开架借阅一区6排A面1列1层 |