开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.2/24 | 42120101XNL00020280 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面14列7层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.2/24 | 42120101XNL00020279 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面16列1层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.2/24 | 42120101XNL00141185 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面3列2层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.2/24 | 42120101XNL00160837 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |