少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K9-49/3 | 42120101XNL00020298 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面13列2层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K9-49/3 | 42120101XNL00020297 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面14列5层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K9-49/3 | 42120101XNL00145523 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K9-49/3 | 42120101XNL00161029 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |