开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K876.41/3 | 42120101XNL00020320 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面11列5层 |
K876.41/3 | 42120101XNL00020319 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面11列5层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K876.41/3 | 42120101XNL00145054 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K876.41/3 | 42120101XNL00162063 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |