开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K835.657=41/2 | 42120101XNL00020381 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面9列3层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K835.657=41/2 | 42120101XNL00020382 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面12列2层 |
金叶社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K835.657=41/2 | 42120101XNL00188413 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |