天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K835.21/4 | 42120101XNL00020538 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面9列2层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K835.21/4 | 42120101XNL00020527 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面1列2层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K835.21/4 | 42120101XNL00151319 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K835.21/4 | 42120101XNL00145318 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |