天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.6/25 | 42120101XNL00020649 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面17列6层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.6/25 | 42120101XNL00020650 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面16列5层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.6/25 | 42120101XNL00162857 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |