开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
F830.91/46:2 |
42120101XNL00026946 |
Sẵn có
|
二楼开架借阅一区20排B面1列2层 |
F830.91/46:2 |
42120101XNL00026947 |
Sẵn có
|
二楼开架借阅一区20排B面1列2层 |
F830.91/46:2 |
42120101XNL00083834 |
Sẵn có
|
二楼开架借阅一区20排B面1列2层 |
F830.91/46:2 |
42120101XNL00083833 |
Sẵn có
|
二楼开架借阅一区20排B面1列2层 |