开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
S7-49/9 | 42120101XNL00030998 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区5排B面2列3层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
S7-49/9 | 42120101XNL00030999 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排B面2列4层 |
S7-49/9 | 42120101XNL00146475 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排B面2列4层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
S7-49/192:1=3 | 30803390 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
S7-49/192:1=3 | 30803391 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |