开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
S7-49/8 | 42120101XNL00031000 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区5排B面2列3层 |
S7-49/8 | 42120101XNL00031001 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区5排B面2列3层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
S7-49/8 | 42120101XNL00146494 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排B面2列4层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
S7-49/192:4=3 | 30803356 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
S7-49/192:4=3 | 30803357 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |