少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
S7-49/7 | 42120101XNL00031002 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排B面2列4层 |
S7-49/7 | 42120101XNL00146495 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排B面2列4层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
S7-49/7 | 42120101XNL00031003 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区5排B面2列3层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
S7-49/S7-49/192:2=3 | 30803378 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
S7-49/S7-49/192:2=3 | 30803379 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |