开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C936/20 | 42120101XNL00020767 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面4列2层 |
C936/20 | 42120101XNL00093786 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面4列2层 |
C936/20 | 42120101XNL00093787 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面4列2层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C936/20 | 42120101XNL00020766 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区3排B面2列1层 |