开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
O4-49/13 | 42120101XNL00031250 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区1排B面2列2层 |
O4-49/13 | 42120101XNL00031249 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区1排B面2列2层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
O4-49/13 | 42120101XNL00131223 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排B面1列2层 |
O4-49/13 | 42120101XNL00131222 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排B面1列2层 |