开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912.11/102 | 42120101XNL00020877 | Sẵn có | 架位信息尚未录入,请到实际馆藏地取书 |
C912.11/102 | 42120101XNL00020876 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面15列4层 |
C912.11/102 | 42120101XNL00098341 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面15列4层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912.11/102 | 42120101XNL00098342 | Sẵn có | 架位信息尚未录入,请到实际馆藏地取书 |