开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C936-49/7 | 42120101XNL00069889 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面3列1层 |
C936-49/7 | 42120101XNL00020910 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面3列1层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C936-49/7 | 42120101XNL00020911 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面3列1层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C936-49/7 | 42120101XNL00069890 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区3排B面2列3层 |