南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912.6/6 | 42120101XNL00100849 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区2排B面2列6层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912.6/6 | 42120101XNL00020914 | 已借出 | 一楼开架借阅六区1排B面18列3层 |
C912.6/6 | 42120101XNL00020915 | Sẵn có | 操作失败 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912.6/6 | 42120101XNL00100850 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区2排B面2列6层 |