开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912.11-49/69 | 42120101XNL00020956 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面18列2层 |
C912.11-49/69 | 42120101XNL00020957 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面17列1层 |
C912.11-49/69 | 42120101XNL00097770 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面17列1层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912.11-49/69 | 42120101XNL00097771 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区2排A面5列3层 |