开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B822.9/9=3 | 42120101XNL00037713 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面13列3层 |
B822.9/9=3 | 42120101XNL00037712 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面13列3层 |
廉政书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B822.9/9=3 | 42120101XNL00101256 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面13列3层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B822.9/9=3 | 42120101XNL00101255 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面13列1层 |