开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C913.3/8 | 42120101XNL00021108 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面20列3层 |
C913.3/8 | 42120101XNL00088798 | 已借出 | 一楼开架借阅六区1排B面20列3层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C913.3/8 | 42120101XNL00021109 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面16列1层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C913.3/8 | 42120101XNL00088797 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区3排A面1列5层 |