开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C913.1-49/9 | 42120101XNL00021121 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面16列1层 |
C913.1-49/9 | 42120101XNL00084167 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面19列3层 |
C913.1-49/9 | 42120101XNL00084168 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面19列3层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C913.1-49/9 | 42120101XNL00021120 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区2排B面5列1层 |