开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C931.46/14 | 42120101XNL00021308 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面11列1层 |
C931.46/14 | 42120101XNL00021307 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面11列1层 |
C931.46/14 | 42120101XNL00136117 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面11列1层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C931.46/14 | 42120101XNL00136116 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区3排A面4列2层 |