开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H319.9/118 | 42120101XNL00021753 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排B面3列3层 |
H319.9/118 | 42120101XNL00070933 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排B面4列2层 |
H319.9/118 | 42120101XNL00070932 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排B面4列1层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H319.9/118 | 42120101XNL00021752 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排B面4列1层 |