开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B502.232/1 | 42120101XNL00032160 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面6列6层 |
B502.232/1 | 42120101XNL00093613 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面6列6层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B502.232/1 | 42120101XNL00032159 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面8列2层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B502.232/1 | 42120101XNL00093614 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |