开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B222.3/1 | 42120101XNL00032226 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面5列5层 |
B222.3/1 | 42120101XNL00145794 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面5列5层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B222.3/1 | 42120101XNL00032225 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面5列5层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B222.3/1 | 42120101XNL00162973 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |