开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B821-49/208 | 42120101XNL00080422 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面11列2层 |
B821-49/208 | 42120101XNL00080421 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面11列2层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B821-49/208 | 42120101XNL00032296 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面10列7层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B821-49/208 | 42120101XNL00032295 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面10列7层 |