开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B82-49/16 | 42120101XNL00032557 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面10列1层 |
B82-49/16 | 42120101XNL00032556 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面9列7层 |
B82-49/16 | 42120101XNL00108813 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面10列1层 |
B82-49/16 | 42120101XNL00163750 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面9列7层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B82-49/16 | 42120101XNL00108814 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面9列4层 |