天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B821-49/178 | 42120101XNL00032561 | Sẵn có | 一楼开架借阅七区1排A面3列3层 |
B821-49/178 | 42120101XNL00032560 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面10列6层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B821-49/178 | 42120101XNL00072272 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面10列8层 |
B821-49/178 | 42120101XNL00072271 | Sẵn có | 五楼地方文献二区2排A面3列4层 |
B821-49/178 | 42120101XNL00163740 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面10列8层 |