开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B821-49/177 | 42120101XNL00078518 | Sẵn có | 五楼地方文献一区2排A面2列3层 |
B821-49/177 | 42120101XNL00078517 | Sẵn có | 五楼地方文献一区2排A面2列3层 |
B821-49/177 | 42120101XNL00032563 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面10列8层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B821-49/177 | 42120101XNL00032562 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面10列6层 |