少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B821-49/167 | 42120101XNL00032734 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区1排A面1列4层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B821-49/167 | 42120101XNL00032735 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区1排A面1列3层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B821-49/167 | 42120101XNL00143077 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |