天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B821-49/154 | 42120101XNL00032863 | Sẵn có | 一楼开架借阅七区1排A面3列3层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B821-49/154 | 42120101XNL00032862 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面10列8层 |
B821-49/154 | 42120101XNL00188525 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面10列8层 |