开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
D5/2 | 42120101XNL00038203 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区1排B面1列2层 |
D5/2 | 42120101XNL00038202 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区1排B面1列2层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
D5/2 | 42120101XNL00131279 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区1排A面2列4层 |
D5/2 | 42120101XNL00131278 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区1排A面2列4层 |