开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B821-49/133 | 42120101XNL00033118 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面10列7层 |
B821-49/133 | 42120101XNL00033119 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面10列7层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B821-49/133 | 42120101XNL00185122 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面10列4层 |