少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B82-49/9 | 42120101XNL00033376 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面9列7层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B82-49/9 | 42120101XNL00033377 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面9列7层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B82-49/9 | 42120101XNL00185481 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面9列3层 |