少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I711.85/2 | 42120101XNL00038507 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区7排B面2列2层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I711.85/2 | 42120101XNL00038508 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区7排B面2列2层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I711.85/2 | 42120101XNL00150050 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区7排B面2列2层 |