开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.45/173 | 42120101XNL00028040 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区8排A面1列1层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.45/173 | 42120101XNL00028039 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排B面2列3层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.45/173 | 42120101XNL00186165 | Sẵn có | 架位信息尚未录入,请到实际馆藏地取书 |