开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H019/6 | 42120101XNL00023182 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区5排B面2列6层 |
H019/6 | 42120101XNL00023183 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区5排B面2列6层 |
H019/6 | 42120101XNL00065758 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区5排B面2列6层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H019/6 | 42120101XNL00065757 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区4排B面1列2层 |