开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.6=76/8 | 42120101XNL00038833 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面1列1层 |
K825.6=76/8 | 42120101XNL00038832 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面1列1层 |
K825.6=76/8 | 42120101XNL00135079 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面1列1层 |
K825.6=76/8 | 42120101XNL00135080 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面1列1层 |
K825.6=76/8 | 42120101XNL00185403 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面1列1层 |