开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H319.4/9 | 42120101XNL00108388 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区6排B面2列5层 |
H319.4/9 | 42120101XNL00023726 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区6排B面2列5层 |
H319.4/9 | 42120101XNL00023727 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区6排B面2列5层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H319.4/9 | 42120101XNL00108389 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区6排A面1列5层 |