开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
X956-49/13 | 42120101XNL00056259 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区10排A面6列2层 |
X956-49/13 | 42120101XNL00056260 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区10排A面6列2层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
X956-49/13 | 42120101XNL00130757 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排B面4列3层 |
X956-49/13 | 42120101XNL00130756 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排B面4列2层 |