开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912.13-49/8 | 42120101XNL00056478 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面17列1层 |
C912.13-49/8 | 42120101XNL00093351 | Sẵn có | 操作失败 |
C912.13-49/8 | 42120101XNL00093352 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面17列4层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912.13-49/8 | 42120101XNL00056477 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区2排B面1列4层 |