开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912.11-49/50 | 42120101XNL00056535 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面16列4层 |
C912.11-49/50 | 42120101XNL00056536 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面16列4层 |
部队01图书流通站
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912.11-49/50 | 42120101XNL00177863 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |