天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I546.88/4 | 42120101XNL00039265 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区7排A面2列1层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I546.88/4 | 42120101XNL00039266 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区6排B面3列2层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I546.88/4 | 42120101XNL00153471 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |