开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I18/100 | 42120101XNL00039387 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I18/100 | 42120101XNL00039386 | Sẵn có | 一楼开架借阅一区1排B面1列2层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I18/100 | 42120101XNL00150488 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I18/100 | 42120101XNL00148687 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区3排A面4列3层 |